Có 2 kết quả:
蓝枕花蜜鸟 lán zhěn huā mì niǎo ㄌㄢˊ ㄓㄣˇ ㄏㄨㄚ ㄇㄧˋ ㄋㄧㄠˇ • 藍枕花蜜鳥 lán zhěn huā mì niǎo ㄌㄢˊ ㄓㄣˇ ㄏㄨㄚ ㄇㄧˋ ㄋㄧㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) purple-naped sunbird (Hypogramma hypogrammicum)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) purple-naped sunbird (Hypogramma hypogrammicum)
Bình luận 0